![](img/dict/02C013DD.png) | [một lần] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | once |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mỗi ngày / tháng / năm một lần |
| Once a day/month/year |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đi học trễ mới có một lần thôi |
| I was late for school only once |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ năm năm lại bầu cử một lần |
| Polling takes place every five years |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói dối được một lần thì sẽ nói dối mãi |
| Once a liar always a liar |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi có đến đó một lần |
| I've been there once before |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó chưa một lần nào nói lời xin lỗi |
| He's never once said he was sorry |